ica

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.tsa/

Từ hạn định[sửa]

ica

  1. (Từ chỉ định) Này.
    Ica libro es tre bon!
    Cuốn sách này thực sự hay!