iconolatry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈnɑː.lə.tri/

Danh từ[sửa]

iconolatry /.ˈnɑː.lə.tri/

  1. Sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng.

Tham khảo[sửa]