illustrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.lys.tʁe/

Ngoại động từ[sửa]

illustrer ngoại động từ /i.lys.tʁe/

  1. Minh họa.
    Illustrer de commentaires un texte difficile — minh họa một văn bản khó bằng chú giải
    Illustrer un livre — minh họa một cuốn sách (bằng tranh ảnh)
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ.

Tham khảo[sửa]