imparfaitement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.paʁ.fɛt.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
imparfaitement /ɛ̃.paʁ.fɛt.mɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "imparfaitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
imparfaitement /ɛ̃.paʁ.fɛt.mɑ̃/