impearl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpɜː.əl/

Ngoại động từ[sửa]

impearl ngoại động từ /ɪm.ˈpɜː.əl/

  1. Làm thành hạt ngọc trai.
  2. Nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai.
  3. Làm sáng như ngọc trai.

Tham khảo[sửa]