imperviable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

imperviable

  1. Không thấu qua được, không thấm (nước... ).
    to be imperviable to water — không thấm nước
  2. Không tiếp thu được, trơ trơ.
    a man imperviable to reason — một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra
    imperviable to others' sufferings — cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không thể bị hư hỏng.
    imperviable to frequent use — có thể dùng đến luôn mà không hỏng

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)