impliquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.pli.ke/

Ngoại động từ[sửa]

impliquer ngoại động từ /ɛ̃.pli.ke/

  1. (Luật học, pháp lý) Làm cho liên lụy.
    Impliquer quelqu'un dans un procès — làm cho ai liên lụy vào một vụ kiện
  2. Bao hàm; kéo theo.
    Mot qui implique telle idée — từ bao hàm một ý nào đó

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]