inauspiciousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.ˌnɔ.ˈspɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ[sửa]

inauspiciousness /ˌɪ.ˌnɔ.ˈspɪ.ʃəs.nəs/

  1. Sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro.

Tham khảo[sửa]