incendiarism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈsɛn.di.ə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

incendiarism /ɪn.ˈsɛn.di.ə.ˌrɪ.zəm/

  1. Sự cố ý đốt nhà.
  2. Sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối.

Tham khảo[sửa]