incontrovertible
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.tə.bəl/
Tính từ[sửa]
incontrovertible /ˌɪn.ˌkɑːn.trə.ˈvɜː.tə.bəl/
- Không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành.
- incontrovertible evidence — chứng cớ rành rành
Tham khảo[sửa]
- "incontrovertible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)