incorporator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

incorporator /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Người sáp nhập, người hợp nhất.
  2. Người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể.
  3. Hội viên (của đoàn thể).

Tham khảo[sửa]