incrimination
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
incrimination /ɪn.ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm.
Tham khảo[sửa]
- "incrimination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)