Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
indurate ngoại động từ /ˈɪn.də.rət/
- Làm cứng.
- Làm chai đi, làm thành nhẫn tâm.
- Làm cho ăn sâu (thói quen... ).
Nội động từ[sửa]
indurate nội động từ /ˈɪn.də.rət/
- Trở nên cứng.
- Trở nên chai, trở nên nhẫn tâm.
- Ăn sâu (thói quen... ).
Tham khảo[sửa]