informal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈfɔr.məl/

Tính từ[sửa]

informal /ˌɪn.ˈfɔr.məl/

  1. Không theo thủ tục quy định, không chính thức, không chính quy.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
  2. thân mật, không trang trọng, không nghi thức.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]