informal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.ˈfɔr.məl/
Tính từ[sửa]
informal /ˌɪn.ˈfɔr.məl/
- Không theo thủ tục quy định, không chính thức, không chính quy.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- thân mật, không trang trọng, không nghi thức.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "informal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)