inneholde
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inneholde |
Hiện tại chỉ ngôi | inneholder |
Quá khứ | inneholdt |
Động tính từ quá khứ | inneholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
inneholde
- Chứa đựng, bao gồm, bao hàm, chứa, đựng.
- Forslaget inneholder ikke noe nytt.
- Kofferten inneholder bare personlige eiendeler.
Tham khảo[sửa]
- "inneholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)