intercessional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

intercessional

  1. (Thuộc) Sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm.
  2. (Thuộc) Sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải... ).
  3. (Thuộc) Sự cầu nguyện hộ.

Tham khảo[sửa]