invivable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.vi.vabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực invivable
/ɛ̃.vi.vabl/
invivable
/ɛ̃.vi.vabl/
Giống cái invivable
/ɛ̃.vi.vabl/
invivable
/ɛ̃.vi.vabl/

invivable /ɛ̃.vi.vabl/

  1. Khó sống quá.
    Existence invivable — cuộc sống khó sống quá
  2. (Thân mật) Khó sống cùng, khó chơi.
    Personne invivable — người khó chơi

Tham khảo[sửa]