isopod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌpɑːd/

Danh từ[sửa]

isopod /ˈɑɪ.sə.ˌpɑːd/

  1. (Động vật học) Động vật chân giống, động vật đẳng túc.

Tham khảo[sửa]