jalon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒa.lɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jalon /ʒa.lɔ̃/ |
jalons /ʒa.lɔ̃/ |
jalon gđ /ʒa.lɔ̃/
- Sào ngắm.
- (Nghĩa bóng) Cột mốc, mốc.
- Données qui serviront de jalons pour ces recherches — dự kiện tạo thành những mốc cho các nghiên cứu đó
- poser des jalons — dọn đường (cho việc gì)
Tham khảo[sửa]
- "jalon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)