jalon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒa.lɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jalon
/ʒa.lɔ̃/
jalons
/ʒa.lɔ̃/

jalon /ʒa.lɔ̃/

  1. Sào ngắm.
  2. (Nghĩa bóng) Cột mốc, mốc.
    Données qui serviront de jalons pour ces recherches — dự kiện tạo thành những mốc cho các nghiên cứu đó
    poser des jalons — dọn đường (cho việc gì)

Tham khảo[sửa]