jambier
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jambières /ʒɑ̃.bjɛʁ/ |
jambières /ʒɑ̃.bjɛʁ/ |
Giống cái | jambières /ʒɑ̃.bjɛʁ/ |
jambières /ʒɑ̃.bjɛʁ/ |
jambier
- Xem jambe
- Muscle jambier — (giải phẫu) cơ cẳng chân
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jambières /ʒɑ̃.bjɛʁ/ |
jambières /ʒɑ̃.bjɛʁ/ |
jambier gđ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jambières /ʒɑ̃.bjɛʁ/ |
jambières /ʒɑ̃.bjɛʁ/ |
jambier gc
Tham khảo[sửa]
- "jambier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)