juré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực juré
/ʒy.ʁe/
jurés
/ʒy.ʁe/
Giống cái jurée
/ʒy.ʁe/
jurées
/ʒy.ʁe/

juré /ʒy.ʁe/

  1. tuyên thệ.
    Expert juré — viên giám định có tuyên thệ
  2. (Nghĩa xấu) Sừng sỏ.
    Maître juré filou — tên bất lương sừng sỏ
    ennemi juré — xem ennemi

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
juré
/ʒy.ʁe/
jurés
/ʒy.ʁe/

juré /ʒy.ʁe/

  1. (Luật học, pháp lý) Hội thẩm, bồi thẩm.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
juré
/ʒy.ʁe/
jurés
/ʒy.ʁe/

juré gc /ʒy.ʁe/

  1. (Sử học) Lời tuyên thệ.
  2. (Sử học) Thuế tòa án.
    Payer la jurée — trả thuế tòa án

Tham khảo[sửa]