kèo nèo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛ̤w˨˩ nɛ̤w˨˩ | kɛw˧˧ nɛw˧˧ | kɛw˨˩ nɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛw˧˧ nɛw˧˧ |
Danh từ[sửa]
kèo nèo
- Limnocharis flava, một loài thực vật thủy sinh có hoa.
Đồng nghĩa[sửa]
Động từ[sửa]
kèo nèo
- Như kèo cò
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kèo nèo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)