kết đoàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ ɗwa̤ːn˨˩kḛt˩˧ ɗwaːŋ˧˧kəːt˧˥ ɗwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ ɗwan˧˧kḛt˩˧ ɗwan˧˧

Động từ[sửa]

kết đoàn

  1. Họp thành đoàn thể.
  2. Xem Đoàn kết

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]