khó bảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ɓa̰ːw˧˩˧kʰɔ̰˩˧ ɓaːw˧˩˨kʰɔ˧˥ ɓaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ɓaːw˧˩xɔ̰˩˧ ɓa̰ːʔw˧˩

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]