không đâu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ ɗəw˧˧ | kʰəwŋ˧˥ ɗəw˧˥ | kʰəwŋ˧˧ ɗəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ ɗəw˧˥ | xəwŋ˧˥˧ ɗəw˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
không đâu
- Không có căn cứ.
- Thắc mắc những chuyện không đâu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "không đâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)