khẩn khoản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰n˧˩˧ xwa̰ːn˧˩˧kʰəŋ˧˩˨ kʰwaːŋ˧˩˨kʰəŋ˨˩˦ kʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xən˧˩ xwan˧˩xə̰ʔn˧˩ xwa̰ʔn˧˩

Động từ[sửa]

khẩn khoản

  1. Nằn nì nài xin.
    Khẩn khoản xin quý phu quân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]