khởi sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰ːj˧˩˧ sïŋ˧˧kʰəːj˧˩˨ ʂïn˧˥kʰəːj˨˩˦ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəːj˧˩ ʂïŋ˧˥xə̰ːʔj˧˩ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

  1. Sinh vật bé nhỏ có kích thước hiển vi (từ 1-3μm) cấu tạo bởi tế bào nhân sơ.

Dịch[sửa]