Bước tới nội dung

khựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

khựa = khắm + bựa

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰ʔə˨˩kʰɨ̰ə˨˨kʰɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɨə˨˨xɨ̰ə˨˨

Tính từ

[sửa]

khựa

  1. (Miệt thị) Liên quan đến Trung Quốc.
    Gặp mấy anh khựa xăm trổ.

Dịch

[sửa]