khang ninh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːŋ˧˧ nïŋ˧˧kʰaːŋ˧˥ nïn˧˥kʰaːŋ˧˧ nɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːŋ˧˥ nïŋ˧˥xaːŋ˧˥˧ nïŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

khang ninh

  1. Bình yên, không đau ốm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]