klo
Tiếng Ba Na[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klɔː/
Danh từ[sửa]
klo
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klo | kloja, kloja, -en |
Số nhiều | klør | klørne |
klo gđc
- Móng, vuốt.
- Dyr bruker klørne til å gripe, klatre, grave og forsvare seg med.
- å slå kloa i noe(n) — Vớ, bắt được việc gì (ai).
- å falle i klørne på noen — Rơi vào nanh vuốt của ai, bị ai chộp bắt.
- å kjempe med nebb og klør — Chống cự mãnh liệt.
- å trekke inn klørne/å trekke klørne til seg — Bớt hung hăng.
- å klippe klørne på noen — Cái móng vuốt của ai, vô hiệu hóa ai.
Tham khảo[sửa]
- "klo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)