klubbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít klubbe klubba, klubben
Số nhiều klubber klubbene

klubbe gđc

  1. Cái búa gỗ, vồ bằng cây. Búa của vị chủ tịch buổi họp.
    å bruke klubba for å få ro i salen
    å slå med klubbe

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]