lézarde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /le.zaʁd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lézardes
/le.zaʁd/
lézardes
/le.zaʁd/

lézarde gc /le.zaʁd/

  1. Vết nứt, kẽ nứt (ở tường... ).
  2. Dải nẹp (để che chỗ nối vải, ở nệm, ghế bọc... ).

Tham khảo[sửa]