Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
laager (số nhiều laagers)
- Trại phòng ngự (có xe vây quanh).
- (Quân sự) Bãi để xe bọc sắt.
Nội động từ[sửa]
laager nội động từ /ˈlɑː.ɡɜː/
- Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh).
Ngoại động từ[sửa]
laager ngoại động từ /ˈlɑː.ɡɜː/
- Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự.
- Đưa vào trại phòng ngự.
Tham khảo[sửa]