lamentableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lə.ˈmɛn.tə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

lamentableness /lə.ˈmɛn.tə.bəl.nəs/

  1. Tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán.
  2. Tính đáng tiếc, tính thảm hại.

Tham khảo[sửa]