landskap
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | landskap | landskapet |
Số nhiều | landskap | landskapa, landskapene |
landskap gđ
- Cảnh, phong cảnh, cảnh sắc, quang cảnh.
- De kjørte gjennom et vakkert landskap.
- det politiske landskap
Tham khảo[sửa]
- "landskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)