laxiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lak.sist/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laxiste /lak.sist/ |
laxistes /lak.sist/ |
Giống cái | laxiste /lak.sist/ |
laxistes /lak.sist/ |
laxiste /lak.sist/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | laxistes /lak.sist/ |
laxistes /lak.sist/ |
Số nhiều | laxistes /lak.sist/ |
laxistes /lak.sist/ |
laxiste /lak.sist/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "laxiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)