lidenskap
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lidenskap | lidenskapen |
Số nhiều | lidenskaper | lidenskapene |
lidenskap gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) lidenskapelig : Có tính ham mê, say mê.
Tham khảo[sửa]
- "lidenskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)