liseur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.zœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | liseur /li.zœʁ/ |
liseuses /li.zøz/ |
Giống cái | liseuse /li.zøz/ |
liseuses /li.zøz/ |
liseur /li.zœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
liseur /li.zœʁ/ |
liseuses /li.zøz/ |
liseur gđ /li.zœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "liseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)