loã lồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaʔa˧˥ lo̤˨˩lwaː˧˩˨ lo˧˧lwaː˨˩˦ lo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwa̰˩˧ lo˧˧lwa˧˩ lo˧˧lwa̰˨˨ lo˧˧

Tính từ[sửa]

loã lồ

  1. Trần truồng.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]