lož

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Slovak[sửa]

Wikipedia tiếng Slovak có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 146: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors...

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

lož gc (gen. số ít lži, nom. số nhiều lži, gen. số nhiều lží, biến cách kiểu kosť)

  1. Sự nói dối, sự nói xạo.
    Trái nghĩa: pravda

Biến cách[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Đọc thêm[sửa]