loaning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈloʊ.niɳ/

Danh từ[sửa]

loaning /ˈloʊ.niɳ/

  1. Đuờng nhỏ; đường hẻm.
  2. Chỗ trống để vắt sữa.
  3. Sự cho vay.

Tham khảo[sửa]