mừng rơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨ̤ŋ˨˩ zəːn˧˧mɨŋ˧˧ ʐəːŋ˧˥mɨŋ˨˩ ɹəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨŋ˧˧ ɹəːn˧˥mɨŋ˧˧ ɹəːn˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

mừng rơn

  1. Rất mừng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]