mực thước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨ̰ʔk˨˩ tʰɨək˧˥mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧mɨk˨˩˨ tʰɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨk˨˨ tʰɨək˩˩mɨ̰k˨˨ tʰɨək˩˩mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧

Định nghĩa[sửa]

mực thước

  1. Mẫu mực, khuôn phép.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]