machiavelli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

machiavelli

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmæ.ki.ə.ˈvɛ.li/

Danh từ[sửa]

machiavelli /ˌmæ.ki.ə.ˈvɛ.li/

  1. Chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm.

Tham khảo[sửa]