majesty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.dʒə.sti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

majesty /ˈmæ.dʒə.sti/

  1. Vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]