mansardé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɑ̃.saʁ.de/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mansardé /mɑ̃.saʁ.de/ |
mansardées /mɑ̃.saʁ.de/ |
Giống cái | mansardée /mɑ̃.saʁ.de/ |
mansardées /mɑ̃.saʁ.de/ |
mansardé /mɑ̃.saʁ.de/
Tham khảo[sửa]
- "mansardé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)