mantelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

mantelet

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmænt.lət/

Danh từ[sửa]

mantelet /ˈmænt.lət/

  1. Áo choàng ngắn, áo choàng vai.
  2. (Sử học) , (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɑ̃t.lɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mantelet
/mɑ̃t.lɛ/
mantelets
/mɑ̃t.lɛ/

mantelet /mɑ̃t.lɛ/

  1. Áo choàng ngắn (của nữ, của giám mục... ).
  2. (Hàng hải) Cánh cửa mạn.

Tham khảo[sửa]