mantra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːn.trə/

Danh từ[sửa]

mantra /ˈmɑːn.trə/

  1. Câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo).

Tham khảo[sửa]