megling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | megling | meglinga, meglingen |
Số nhiều | — | — |
megling gđc
- Sự hòa giải, thương lượng.
- Hvis dere vil skilles, må det først foretas megling.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) riksmeglingsmann gđ: Hòa giải viên chính phủ.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "megling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)