menorah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈnɔr.ə/

Danh từ[sửa]

menorah

menorah /mə.ˈnɔr.ə/

  1. Cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong đền thờ Do Thái cổ).

Tham khảo[sửa]